TẦM SOÁT SỚM - “CHÌA KHÓA VÀNG” GIẢM NỖI LO UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG

Ung thư đại trực tràng đứng thứ ba trong danh sách các loại ung thư phổ biến trên toàn cầu và xếp thứ tư tại Việt Nam. Ở giai đoạn đầu, bệnh có tiến triển thầm lặng và hầu như không có triệu chứng sớm nên rất khó phát hiện. Do đó tầm soát sớm có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc điều trị và ngăn chặn sự phát triển của ung thư đại trực tràng.

Bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 6-8 tiếng và uống thuốc xổ để làm sạch khung đại tràng trước khi soi. Quá trình nội soi đại tràng chẩn đoán diễn ra từ 15 đến 30 phút. Khi phát hiện các bất thường, bác sĩ có thể tiến hành các can thiệp như: Sinh thiết lấy mẫu bệnh phẩm chẩn đoán mức độ biến đổi tế bào, chẩn đoán chính xác ung thư, qua nội soi các bác sĩ có thể can thiệp cầm máu (nếu đang chảy máu) hoặc cắt polyp để tránh polyp chảy máu, ung thư hóa.


🌺 Đối tượng cần tầm soát sớm ung thư đại trực tràng:
🔹 Đối tượng nguy cơ trung bình: Những người từ 40 tuổi trở lên.
🔹 Đối tượng nguy cơ cao:
• Từng bị ung thư đại tràng, có nguy có tái phát cao.
• Phụ nữ có tiền sử mắc ung thư buồng trứng, cổ tử cung hoặc tuyến vú.
• Trong gia đình có người mắc bệnh polyp có tính chất gia đình, ung thư đại trực tràng.
• Viêm loét đại tràng, viêm ruột mãn.
• Trên 40 tuổi hút nhiều thuốc lá và uống rượu.
Theo khuyến cáo của Hoa Kỳ, các đối tượng có yếu tố nguy cơ nên thực hiện nội soi đại tràng mỗi 5 năm/lần để tầm soát sớm ung thư.
Kỹ thuật nội soi đại tràng là phương pháp tầm soát một bước, hiệu quả và triệt để nhất. Không chỉ cho phép phát hiện các tổn thương tiền ung thư, ung thư giai đoạn sớm mà nội soi đại tràng còn giúp phát hiện, loại bỏ các polyp. Từ đó giảm tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư đại trực tràng.

Tại Bệnh viện Y học cổ truyền Nghệ An đã triển khai hiệu quả kỹ thuật nội soi đại tràng, qua đó giúp người bệnh phát hiện nhanh và tầm soát sớm các bệnh lý đường tiêu hóa một cách tốt nhất.


Có thể nói, để nâng cao chất lượng khám và điều trị, Bệnh viện Y học cổ truyền Nghệ An đã chú trọng phát triển các kỹ thuật cận lâm sàng, nhằm đem lại kết quả chính xác và giá trị, hỗ trợ đắc lực cho các bác sỹ trong chẩn đoán và điều trị bệnh, đồng thời giúp theo dõi diễn biến, đánh giá hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh tốt nhất. Từ đó xây dựng niềm tin về chất lượng dịch vụ và thương hiệu Bệnh viện, hướng tới sự hài lòng ngày càng cao của người bệnh.



Để lại bình luận của bạn

Hãy là người đầu tiên
bình luận trong bài